Có 2 kết quả:

小声 xiǎo shēng ㄒㄧㄠˇ ㄕㄥ小聲 xiǎo shēng ㄒㄧㄠˇ ㄕㄥ

1/2

Từ điển phổ thông

nói nhỏ, nói thầm

Từ điển Trung-Anh

(1) in a low voice
(2) (speak) in whispers

Từ điển phổ thông

nói nhỏ, nói thầm

Từ điển Trung-Anh

(1) in a low voice
(2) (speak) in whispers